Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thủ phận

Academic
Friendly

Từ "thủ phận" trong tiếng Việt có nghĩachấp nhận hài lòng với tình trạng, hoàn cảnh hiện tại của bản thân không đòi hỏi hay thắc mắc. Đây một khái niệm thể hiện sự bình thản, yên tâm không muốn thay đổi hay phàn nàn về số phận của mình.

Giải thích chi tiết:
  • Thủ: Có nghĩagiữ, bảo vệ.
  • Phận: Thường chỉ đến số phận, hoàn cảnh, hay vị trí của một người trong xã hội hoặc trong cuộc sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã quyết định thủ phận với công việc hiện tại của mình." (Ở đây, người nói đã chấp nhận công việc không cố gắng tìm kiếm cơ hội khác.)

  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc sống, những lúc chúng ta cần thủ phận, để tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn." (Câu này thể hiện rằng việc chấp nhận hoàn cảnh có thể mang lại sự bình an.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Thủ phận không nhiều biến thể khác, nhưng có thể kết hợp với các từ khác như "thủ phận bản thân", "thủ phận trong cuộc sống" để nhấn mạnh ý nghĩa.
  • Có thể sử dụng trong các câu nói mang tính triết lý hoặc khuyên nhủ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chấp nhận: Có nghĩa tương tự khi nói về việc đồng ý với hoàn cảnh hiện tại.
  • Yên phận: Một cụm từ gần tương tự, cũng mang nghĩa chấp nhận hoàn cảnh.
  • Bình thản: Tuy không hoàn toàn giống nhưng thể hiện sự bình yên trong tâm hồn.
Lưu ý:

Mặc dù "thủ phận" có thể mang nghĩa tích cực trong một số trường hợp như tìm kiếm sự bình yên, nhưng trong nhiều tình huống, từ này cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, như việc không cố gắng thay đổi một điều đó không tốt.

  1. Yên với phận mình, không thắc mắc đòi hỏi.

Similar Spellings

Words Containing "thủ phận"

Comments and discussion on the word "thủ phận"